Có 4 kết quả:

游记 yóu jì ㄧㄡˊ ㄐㄧˋ遊記 yóu jì ㄧㄡˊ ㄐㄧˋ邮寄 yóu jì ㄧㄡˊ ㄐㄧˋ郵寄 yóu jì ㄧㄡˊ ㄐㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

travel notes

Từ điển Trung-Anh

travel notes

Từ điển Trung-Anh

(1) to mail
(2) to send by post

Từ điển Trung-Anh

(1) to mail
(2) to send by post